Brief: Hãy xem khi chúng tôi thực hiện toàn bộ quy trình, từ thiết lập ban đầu đến thử nghiệm trong thế giới thực của Sợi phân tích quang phổ. Video này thể hiện độ nhạy cao trong việc phát hiện các tín hiệu quang yếu, dải bước sóng rộng từ UV đến IR và khả năng chống nhiễu điện từ. Xem các đặc tính linh hoạt và tổn thất thấp của nó cho phép phân tích quang phổ chính xác như thế nào trong các ứng dụng y sinh, môi trường và viễn thông.
Related Product Features:
Độ nhạy cao để phát hiện và phân tích tín hiệu quang yếu với độ trung thực cao.
Phạm vi bước sóng hoạt động rộng từ tia cực tím đến hồng ngoại để phân tích các chất đa dạng.
Tính linh hoạt cao và kích thước nhỏ để tích hợp vào các thiết bị nhỏ gọn và không gian chật hẹp.
Khả năng miễn nhiễm nhiễu điện từ đảm bảo dữ liệu đáng tin cậy trong môi trường ồn ào.
Suy hao quang học thấp và tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu cao giúp nhận dạng đặc điểm quang phổ rõ ràng.
Phản ứng quang phổ phụ thuộc vào vật liệu cho phép tùy chỉnh cho các phạm vi bước sóng cụ thể.
Có sẵn ở chế độ đơn cho độ phân giải không gian cao và đa chế độ cho khả năng thu thập ánh sáng cao.
Thích hợp cho chẩn đoán y sinh, giám sát môi trường và phân tích tín hiệu viễn thông.
Câu hỏi thường gặp:
Điều gì làm cho sợi phân tích quang phổ có độ nhạy cao?
Nó thu các tín hiệu quang yếu và chuyển đổi thành tín hiệu điện với độ trung thực cao, cho phép phát hiện các chất vi lượng trong cảm biến quang phổ và các chất ô nhiễm nồng độ thấp trong giám sát môi trường.
Phạm vi bước sóng rộng mang lại lợi ích cho các ứng dụng khác nhau như thế nào?
Sợi xử lý các tần số từ UV đến IR, cho phép phân tích các chất đa dạng—từ các phân tử sinh học trong nghiên cứu y sinh đến nhiều kênh quang trong truyền dữ liệu viễn thông.
Tại sao khả năng miễn nhiễm nhiễu điện từ lại quan trọng?
Trong môi trường có trường điện từ mạnh, chẳng hạn như môi trường công nghiệp, sợi quang tránh nhiễu có thể gây ra kết quả đọc không chính xác, đảm bảo dữ liệu quang phổ đáng tin cậy trong các ứng dụng chính xác.
Sợi phân tích quang phổ thường được sử dụng trong trường hợp nào?
Nó được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu y sinh cho quang phổ mô, giám sát môi trường các chất gây ô nhiễm không khí/nước, khoa học vật liệu để phân tích phân tử và viễn thông để quản lý tín hiệu và mạng.